自然描写
しぜんびょうしゃ「TỰ NHIÊN MIÊU TẢ」
☆ Danh từ
Sự miêu tả tự nhiên.

自然描写 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自然描写
描写 びょうしゃ
sự phác họa; sự miêu tả
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
描写力 びょうしゃりょく
sức mạnh (của) sự mô tả
自然 しぜん
giới tự nhiên
実物描写 じつぶつびょうしゃ
vẽ vật thật
描写する びょうしゃする
phản ảnh.
鏡映描写 きょうえいびょうしゃ
Thực nghiệm nhìn vào gương để tô lại hình vẽ mà gương phản chiếu
内面描写 ないめんびょうしゃ
sự miêu tả nội tâm.