描出
びょうしゅつ「MIÊU XUẤT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự mô tả
脳
の
超音波画像
を
描出
する
Tạo ra hình ảnh siêu âm trong não
病変
を
描出
する〔X
線
が〕
Mô tả sự thay đổi bệnh tật .

Từ đồng nghĩa của 描出
noun
Bảng chia động từ của 描出
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 描出する/びょうしゅつする |
Quá khứ (た) | 描出した |
Phủ định (未然) | 描出しない |
Lịch sự (丁寧) | 描出します |
te (て) | 描出して |
Khả năng (可能) | 描出できる |
Thụ động (受身) | 描出される |
Sai khiến (使役) | 描出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 描出すられる |
Điều kiện (条件) | 描出すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 描出しろ |
Ý chí (意向) | 描出しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 描出するな |
描出 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 描出
描き出す えがきだす
mô tả; vẽ; trình bày; tưởng tượng ra
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
白描 はくびょう
rõ ràng phác họa
素描 そびょう
bức vẽ phác; sự vẽ phác.