描破
びょうは「MIÊU PHÁ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Miêu tả kỹ lưỡng, mô tả tỉ mỉ

Bảng chia động từ của 描破
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 描破する/びょうはする |
Quá khứ (た) | 描破した |
Phủ định (未然) | 描破しない |
Lịch sự (丁寧) | 描破します |
te (て) | 描破して |
Khả năng (可能) | 描破できる |
Thụ động (受身) | 描破される |
Sai khiến (使役) | 描破させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 描破すられる |
Điều kiện (条件) | 描破すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 描破しろ |
Ý chí (意向) | 描破しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 描破するな |