Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
提案 ていあん
đề án
提案書 ていあんしょ
đề nghị (bằng văn bản)
提案箱 ていあんばこ
hòm thư đề xuất
提案表 ていあんひょう
bảng đề nghị.
提案者 ていあんしゃ
người đề nghị; người đề xuất; người đề xướng
再提案 さいていあん
có ý định lần nữa
逆提案 ぎゃくていあん
máy đếm - đề nghị
クラス クラス
lớp