提案者
ていあんしゃ「ĐỀ ÁN GIẢ」
☆ Danh từ
Người đề nghị; người đề xuất; người đề xướng
決議案
の
提案者
Người đề nghị phương án giải quyết
その
法律
の
提案者
Những người soạn thảo luật
医療政策
の
提案者
の
意見
を
聞
く
Lắng nghe những người đề xuất chính sách về Y tế .

Từ đồng nghĩa của 提案者
noun