提示(手形)
ていじ(てがた)
Xuất trình hối phiếu.

提示(手形) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 提示(手形)
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
提示 ていじ
sự biểu diễn; trưng bày; gợi ý; sự trích dẫn
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).
提示部 ていじぶ
sự bày tỏ (âm nhạc)
手提 てさげ
túi xách
抗原提示 こーげんてーじ
trình diện kháng nguyên