提示
ていじ「ĐỀ KÌ」
Sự xuất trình
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự biểu diễn; trưng bày; gợi ý; sự trích dẫn

Từ đồng nghĩa của 提示
noun
Bảng chia động từ của 提示
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 提示する/ていじする |
Quá khứ (た) | 提示した |
Phủ định (未然) | 提示しない |
Lịch sự (丁寧) | 提示します |
te (て) | 提示して |
Khả năng (可能) | 提示できる |
Thụ động (受身) | 提示される |
Sai khiến (使役) | 提示させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 提示すられる |
Điều kiện (条件) | 提示すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 提示しろ |
Ý chí (意向) | 提示しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 提示するな |
提示 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 提示
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
提示部 ていじぶ
sự bày tỏ (âm nhạc)
提示(手形) ていじ(てがた)
xuất trình hối phiếu.
抗原提示 こーげんてーじ
trình diện kháng nguyên
支払い提示 しはらいていじ
xuất trình để trả tiền.
抗原提示細胞 こーげんてーじさいぼー
tế bào trình diện kháng nguyên
提 ひさげ
ceremonial sake decanter with a spout and semicircular handle
現提 げんひさげ
bán cổ phiếu và nhận tiền trực tiếp