Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
揚げ底
あげそこ
đáy giả (ở tủ, hòm... dưới đó còn có một ngăn bí mật)
揚げ あげ
đậu phụ rán; đậu hũ chiên
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
揚げパン あげパン
bánh mì chiên giòn (phủ đường)
揚げ巻 あげまき
kiểu tóc nam cổ điển
揚げ魚 あげさかな
cá chiên.
揚げ斎 あげどき
một buổi lễ tưởng niệm phật giáo đơn giản, trong đó tang quyến đến chùa để đọc kinh
揚げ麩 あげふ
bánh mì khô chiên
揚げ超 あげちょう
trạng thái dân chúng nhận được nhiều hơn những gì chính phủ đã chi ra
「DƯƠNG ĐỂ」
Đăng nhập để xem giải thích