揚げ春巻き
あげはるまき
Món nem rán ( vietnam’s food)
揚げ春巻き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 揚げ春巻き
揚げ巻 あげまき
kiểu tóc nam cổ điển
春巻き はるまき
nem rán
春巻 はるまき
chả nem
生春巻き なまはるまき
nem cuốn
引き揚げ ひきあげ
nâng giá; đề bạt; trục vớt; lấy lại; thu hồi
掻き揚げ かきあげ
Kakiage - tên một loại Tempura gồm tôm nhỏ, sò, mực cắt nhỏ, bọc vào một lớp bột hơi dày và đem rán
かき揚げ かきあげ
hành chiên
揚巻貝 あげまきがい アゲマキガイ
constricted tagelus (Sinonovacula constricta), Chinese razor clam