餃子 ギョーザ ギョウザ チャオズ ぎょうざ
sủi cảo; Gyoza (món ăn Nhật)
水餃子 すいギョーザ みずぎょうざ
sủi cảo luộc
手羽餃子 てばギョーザ
cánh gà nhồi thịt, rau bên trong
焼き餃子 やきギョーザ
sủi cảo nướng, rán
揚げ あげ
đậu phụ rán; đậu hũ chiên
揚げパン あげパン
bánh mì chiên giòn (phủ đường)
揚げ巻 あげまき
kiểu tóc nam cổ điển