Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 揚子江プレート
揚子江 ようすこう
dòng sông yangtze (ở trung quốc)
揚子江鰐 ようすこうわに
Chinese alligator (Alligator sinesis)
揚子江河海豚 ようすこうかわいるか ヨウスコウカワイルカ
baiji (Lipotes vexillifer), Chinese river dolphin, Yangtze dolphin
プレート プレート
bản khô của ảnh
TLCプレート TLCプレート
sắc ký lớp mỏng (thin layer chromatography - TLC)
銅プレート どうプレート
bảng đồng
プレート形 プレートかたち
Hình dạng tấm
tấm