Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 揚子江気団
揚子江 ようすこう
dòng sông yangtze (ở trung quốc)
揚子江鰐 ようすこうわに
Chinese alligator (Alligator sinesis)
揚子江河海豚 ようすこうかわいるか ヨウスコウカワイルカ
baiji (Lipotes vexillifer), Chinese river dolphin, Yangtze dolphin
意気揚揚 いきようよう
dương dương tự đắc; phấn chấn; hoan hỉ; phấn khởi; hồ hởi; hãnh diễn; đắc thắng; tự hào
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
気団 きだん
khối khí
団子 だんご
viên kẹo; bánh bao; bánh bột