揚屋
あげや「DƯƠNG ỐC」
☆ Danh từ
Nhà thổ cao cấp thời Edo.

揚屋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 揚屋
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
揚揚 ようよう
sự xếp đặt
意気揚揚 いきようよう
dương dương tự đắc; phấn chấn; hoan hỉ; phấn khởi; hồ hởi; hãnh diễn; đắc thắng; tự hào
揚音 ようおん あげおん
sắc nhọn (dấu nhấn, vân vân.)
大揚 おおよう だいよう
largeheartedness; tư tưởng tự do; tính cơ đốc giáo; sự hào phóng; sự rộng lượng; tính cao thượng
浮揚 ふよう
sự nổi (trong không khí).
掲揚 けいよう
sự giương cờ; sự treo cờ
称揚 しょうよう
sự khen ngợi, sự đề cao, sự ca tụng