Kết quả tra cứu 換質
Các từ liên quan tới 換質
換質
かんしつ
「HOÁN CHẤT」
☆ Danh từ
◆ Sự thay đổi tính chất
環境
の
変化
によって、
材料
の
換質
が
起
こった。
Sự thay đổi môi trường đã dẫn đến sự thay đổi tính chất của vật liệu.

Đăng nhập để xem giải thích
かんしつ
「HOÁN CHẤT」
Đăng nhập để xem giải thích