組換えタンパク質
くみかえタンパクしつ
Protein tái tổ hợp
組換えタンパク質 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 組換えタンパク質
組換え融合タンパク質 くみかえゆうごうタンパクしつ
protein tái tổ hợp
タンパク質 たんぱくしつ
chất đạm
組換えDNA くみかえディーエヌエー
DNA tái tổ hợp
エナメル質タンパク質 エナメルしつタンパクしつ
protein men răng
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
相同組換え そうどうくみかえ
homologous recombination
換質 かんしつ
sự thay đổi tính chất
タンパク質アイソフォーム タンパクしつアイソフォーム
isoform của protein