Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
換金 かんきん
quy đổi thành tiền
金魚売り きんぎょうり
Người bán cá cảnh dạo
現金売り げんきんうり
sự bán hàng thu tiền mặt
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
売り掛け金 うりかけきん
coi có thể nhận được
売掛金 うりかけきん
Các khoản phải thu.