Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
握雪音 握雪おと
âm thanh tuyết rơi
握り にぎり
nắm (tay)
握り潰し にぎりつぶし
giá; vật liệu để đóng giá
握り鮨 にぎりずし
Món sushi cuộn.
握り鋏 にぎりばさみ
kéo bấm chỉ, kéo kẹp
お握り おにぎり
cơm nắm
握り飯 にぎりめし
cơm nắm.
握り屋 にぎりや
người keo kiệt, người bủn xỉn