Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
握り潰し
にぎりつぶし
giá
握り潰す
にぎりつぶす
bóp nát, bóp vụn
握雪音 握雪おと
âm thanh tuyết rơi
握り にぎり
nắm (tay)
すり潰す すりつぶす
xay, nghiền
擂り潰す すりつぶす
nghiền, đập nát..
磨り潰す すりつぶす
nghiền nhỏ
捻り潰す ひねりつぶす ねじりつぶす
bóp nát; dẹp tan, bóp chết (một cuộc nổi dậy...)
塗り潰す ぬりつぶす
sơn phủ lên bề mặt ngoài
乗り潰す のりつぶす
dùng, đi (xe đạp, xe ô tô...) cho đến lúc hư; cưỡi (ngựa...) cho đến lúc chết
「ÁC HỘI」
Đăng nhập để xem giải thích