Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ハサミ グルーミング ハサミ グルーミング ハサミ グルーミング
Cắt tỉa lông (grooming) bằng kéo (ハサミ)
ハサミ
cái kéo
握雪音 握雪おと
âm thanh tuyết rơi
ハサミ/カッター ハサミ/カッター
kéo/cắt
握り にぎり
nắm (tay)
金切ハサミ かなきりハサミ
kéo cắt kim loại
ハサミ型爪切り ハサミがたつめきり
kéo cắt móng tay
ラシャ切ハサミ ラシャせつハサミ
dụng cụ cắt vải