Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
擂潰 らいかい
grinding
すり潰す すりつぶす
xay, nghiền
擂り身 すりみ
băm con cá hoặc thịt
擂り鉢 すりばち
(đồ gốm) trát vữa vào (để dùi mài)
擂り餌 すりえ すりえさ
thức ăn rắc cho chim
握り潰す にぎりつぶす
bóp nát, bóp vụn
磨り潰す すりつぶす
nghiền nhỏ
塗り潰す ぬりつぶす
sơn phủ lên bề mặt ngoài