擂り潰す
すりつぶす「LÔI HỘI」
☆ Động từ nhóm 1
Nghiền, đập nát..

Từ đồng nghĩa của 擂り潰す
verb
擂り潰す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 擂り潰す
擂潰 らいかい
grinding
すり潰す すりつぶす
xay, nghiền
捻り潰す ひねりつぶす ねじりつぶす
bóp nát; dẹp tan, bóp chết (một cuộc nổi dậy...)
塗り潰す ぬりつぶす
sơn phủ lên bề mặt ngoài
握り潰す にぎりつぶす
bóp nát, bóp vụn
磨り潰す すりつぶす
nghiền nhỏ
乗り潰す のりつぶす
dùng, đi (xe đạp, xe ô tô...) cho đến lúc hư; cưỡi (ngựa...) cho đến lúc chết
擂り鉢 すりばち
(đồ gốm) trát vữa vào (để dùi mài)