握り潰す
にぎりつぶす「ÁC HỘI」
Bóp nát, bóp vụn

Từ đồng nghĩa của 握り潰す
verb
握り潰す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 握り潰す
握り潰し にぎりつぶし
giá; vật liệu để đóng giá
握雪音 握雪おと
âm thanh tuyết rơi
すり潰す すりつぶす
xay, nghiền
擂り潰す すりつぶす
nghiền, đập nát..
磨り潰す すりつぶす
nghiền nhỏ
捻り潰す ひねりつぶす ねじりつぶす
bóp nát; dẹp tan, bóp chết (một cuộc nổi dậy...)
塗り潰す ぬりつぶす
sơn phủ lên bề mặt ngoài
乗り潰す のりつぶす
dùng, đi (xe đạp, xe ô tô...) cho đến lúc hư; cưỡi (ngựa...) cho đến lúc chết