Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
揣摩臆測 しまおくそく
sự suy đoán vô căn cứ
憶測 おくそく
sự suy đoán; sự phỏng đoán
概測 概測
đo đạc sơ bộ
概測する 概測する
ước tính
憶病 おくびょう
tính rụt rè nhút nhát, tính bẽn lẽn e lệ
追憶 ついおく
sự nhớ lại
記憶 きおく
kí ức; trí nhớ
憶説 おくせつ
giả thuyết; sự suy đoán; phỏng đoán