Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
援助する えんじょ えんじょする
bang trợ
援助 えんじょ
chi viện
援助を求める えんじょをもとめる
cầu viện
援助をもたらす えんじょをもたらす
mang giúp.
援助軍 えんじょぐん
quân viện trợ.
タイド援助 タイドえんじょ
viện trợ ràng buộc
経済援助 けいざいえんじょ
viện trợ kinh tế.
緊急援助 きんきゅうえんじょ
sự hỗ trợ khẩn cấp