経済援助
けいざいえんじょ「KINH TẾ VIÊN TRỢ」
☆ Danh từ
Viện trợ kinh tế.

Từ đồng nghĩa của 経済援助
noun
経済援助 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 経済援助
総合経済援助委員会 そうごうけいざいえんじょいいんかい
hội đồng tương trợ kinh tế.
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
援助 えんじょ
chi viện
アジアたいへいようけいざいきょうりょくかいぎ アジア太平洋経済協力会議
Tổ chức Hợp tác kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương
援助軍 えんじょぐん
quân viện trợ.
タイド援助 タイドえんじょ
viện trợ ràng buộc