援用
えんよう「VIÊN DỤNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự viện dẫn; sự dẫn chứng; sự trích dẫn

Từ đồng nghĩa của 援用
noun
Bảng chia động từ của 援用
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 援用する/えんようする |
Quá khứ (た) | 援用した |
Phủ định (未然) | 援用しない |
Lịch sự (丁寧) | 援用します |
te (て) | 援用して |
Khả năng (可能) | 援用できる |
Thụ động (受身) | 援用される |
Sai khiến (使役) | 援用させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 援用すられる |
Điều kiện (条件) | 援用すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 援用しろ |
Ý chí (意向) | 援用しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 援用するな |
援用 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 援用
コンピューター援用設計 コンピューターえんようせっけい
sự thiết kế bằng máy tính (cad)
コンピューター援用生産 コンピューターえんようせいさん
sản xuất bằng máy tính
ぶっきょうきゅうえんせんたー 仏教救援センター
Trung tâm Hỗ trợ Người theo đạo Phật.
支援費用 しえんひよう
chi phí ủng hộ.
スケルトン用ブラシ スケルトン用ブラシ
lược bán nguyệt
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.