ぐいっと
Giật mình; giật

ぐいと được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぐいと
ぐいっと
グイッと ぐいと グイと
giật mình
ぐいと
giật mình.
Các từ liên quan tới ぐいと
ぬぐい取る ぬぐいとる
xoá; bỏ; lau sạch.
拭い取る ぬぐいとる
xoá, bỏ
vo (vo gạo)
ぐっと ぐっと
hơn nhiêù( dùng khi so sánh)
chốt cửa, then cửa, khoá rập ngoài, đóng bằng chốt, gài then
cưới, lấy, lấy vợ cho, lấy chồng cho, gả, làm lễ cưới cho ở nhà thờ, kết hợp chặt chẽ, kết hôn, lấy vợ, lấy chồng, (từ cổ, nghĩa cổ) thế à
đáng kể; đáng chú ý; ngoạn mục
mua bán đầu cơ,làm những việc linh tinh,xoay sở kiếm chác,dở ngon gian lận để kiếm chác,nghĩa mỹ) mớ tạp nhạp,nghĩa mỹ) chơi xỏ ai một vố,đang hoạt động,đâm nhẹ,cú ghì giật hàm thiếc,cú thúc nhẹ,thúc[dʤoub],làm thế thì đến bụt cũng phải tức,làm ăn chểnh mảng,gây tai hại cho ai,làm môi giới chạy hành xách,lô hàng mua trữ để đầu cơ,bọn người tạp nhạp,người làm ra bộ an ủi nhưng chỉ cốt gây thêm đau khổ,cú đâm nhẹ,cho làm khoán,làm thế thì không ai có thể chịu đựng được,làm qua loa,việc,(từ mỹ,sự thể,việc làm khoán,buôn bán cổ phần,thúc,làm hại ai,sửa chữa lặt vặt,việc làm thuê,lợi dụng để xoay sở kiếm chác,tình hình công việc,nhận làm khoán,sự việc,làm đại khái,người chịu đựng đau khổ nhiều,công việc,công ăn việc làm,cho thuê (ngựa,xe...),ghì giật hàm thiếc làm đau mồm,thúc nhẹ,đâm,việc làm,từ chối không làm việc gì,tin buồn,thuê (ngựa,đang làm,giốp,bận rộn,người kiên nhẫn chịu đựng,đầu cơ,việc làm ăn khó khăn vất vả,việc làm ăn gian lận để kiếm chác,làm những việc lặt vặt