揺らん期本
ようらんきぼん
☆ Danh từ
Cuốn sách thời thơ ấu

揺らん期本 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 揺らん期本
揺籃期 ようらんき
thời kỳ sơ sinh, thời kỳ thơ ấu; giai đoạn phát triển ban đầu của sự vật
揺ら揺ら ゆらゆら
lắc lư; đu đưa
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
揺らす ゆらす
đung đưa ,rung, lắc, bay phấp phới
揺らぎ ゆらぎ
dao động, biến động
揺らぐ ゆらぐ
dao động; nao núng; không vững
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.