Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 搬器
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
運搬機器 うんぱんきき
thiết bị vận chuyển
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
搬送機器類 はんそうききるい
thiết bị dùng để vận chuyển
容器運搬用品 ようきうんぱんようひん
Vật dụng vận chuyển đồ đựng
運搬車輛機器 うんぱんしゃりょうきき
phương tiện và máy móc vận chuyển
搬出 はんしゅつ
sự mang đi; sự chở đi.
運搬 うんぱん
sự vận tải; sự chuyên chở; sự vận chuyển; chở