Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ガラ携 ガラけい ガラケー ガラケイ
điện thoại gập
携行 けいこう
mang theo người
携帯 けいたい ケイタイ ケータイ
điện thoại di động; di động
連携 れんけい
sự hợp tác; sự cộng tác; sự chung sức
提携 ていけい
sự hợp tác
必携 ひっけい
sổ tay.
携番 けいばん ケーばん ケーバン ケイバン
số điện thoại di động
携挙 けいきょ
Rapture (Christian theology)