提携
ていけい「ĐỀ HUỀ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự hợp tác
当社
はT
社
と
技術提携
している。
Công ty chúng tôi có sự hợp tác về công nghệ với công ty T. .

Từ đồng nghĩa của 提携
noun
Bảng chia động từ của 提携
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 提携する/ていけいする |
Quá khứ (た) | 提携した |
Phủ định (未然) | 提携しない |
Lịch sự (丁寧) | 提携します |
te (て) | 提携して |
Khả năng (可能) | 提携できる |
Thụ động (受身) | 提携される |
Sai khiến (使役) | 提携させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 提携すられる |
Điều kiện (条件) | 提携すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 提携しろ |
Ý chí (意向) | 提携しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 提携するな |