Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 摂州合邦辻
辻辻 つじつじ
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua
イギリスれんぽう イギリス連邦
các quốc gia của khối thịnh vượng chung
辻 つじ
đường phố; crossroad
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
辻褄が合う つじつまがあう
nhất quán, mạch lạc
アメリカれんぽうぎかい アメリカ連邦議会
cơ quan lập pháp của Hoa Kỳ; quốc hội Hoa Kỳ; Nghị viện liên bang Mỹ
掘り合う 掘り合う
khắc vào