辻褄が合う
つじつまがあう
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -u
Nhất quán, mạch lạc

Bảng chia động từ của 辻褄が合う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 辻褄が合う/つじつまがあうう |
Quá khứ (た) | 辻褄が合った |
Phủ định (未然) | 辻褄が合わない |
Lịch sự (丁寧) | 辻褄が合います |
te (て) | 辻褄が合って |
Khả năng (可能) | 辻褄が合える |
Thụ động (受身) | 辻褄が合われる |
Sai khiến (使役) | 辻褄が合わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 辻褄が合う |
Điều kiện (条件) | 辻褄が合えば |
Mệnh lệnh (命令) | 辻褄が合え |
Ý chí (意向) | 辻褄が合おう |
Cấm chỉ(禁止) | 辻褄が合うな |
辻褄が合う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 辻褄が合う
辻褄 つじつま
sự chặt chẽ; gắn kết (về nội dung)
辻褄の合った つじつまのあった
dính liền, cố kết, mạch lạc, chặt chẽ (văn chương, lý luận...)
辻褄を合わせる つじつまをあわせる
điều chỉnh câu chuyện của một người để phù hợp với tình huống
辻褄の合わない つじつまのあわない
không chính xác, không ăn khớp, không hợp lý (về mặt logic); phi logic
辻辻 つじつじ
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua
褄 つま
phần đầu của gấu áo , giữa cổ áo và mép viền ( chi tiết nhỏ trong trang phục kimono )
辻 つじ
đường phố; crossroad
掘り合う 掘り合う
khắc vào