Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
合州国
がっしゅうこく
hợp chủng quốc Hoa Kỳ
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
とうなんアジアしょこくれんごう 東南アジア諸国連合
liên hiệp các nước Đông Nam Á
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
満州国 まんしゅうこく
manchukuo (tiếng nhật manchurian prewar (mà) con rối phát biểu)
掘り合う 掘り合う
khắc vào
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
「HỢP CHÂU QUỐC」
Đăng nhập để xem giải thích