Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 摂政皇太子
皇太子 こうたいし
hoàng thái tử; thái tử.
摂政 せっしょう せっせい
quan nhiếp chính; chức vụ quan nhiếp chính.
皇太子妃 こうたいしひ
công chúa; công nương.
皇太子殿下 こうたいしでんか
hoàng tử vương miện
太皇太后 たいこうたいごう
Grand Empress Dowager
皇太后 こうたいごう こうたいこう
hoàng thái hậu (mẹ của nữ hoàng, vua đang trị vì)
皇太孫 こうたいそん
eldest grandson of an Emperor in the line of descent
皇子 おうじ
hoàng tử