摂政
せっしょう せっせい「NHIẾP CHÁNH」
☆ Danh từ
Quan nhiếp chính; chức vụ quan nhiếp chính.

摂政 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 摂政
摂関政治 せっかんせいじ
regency government
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
摂理 せつり
đạo trời
摂食 せっしょく
thanh toán; sự cho ăn
摂関 せっかん
nhiếp chính và cố vấn (cố vấn)
摂氏 せっし
thang chia nhiệt độ lấy điểm đông của nước là 0 và điểm sôi là 100; bách phân.
摂取 せっしゅ
Hấp thụ
包摂 ほうせつ
sự xếp, sự gộp (một cá thể vào một loại nào, một cái riêng biệt vào một cái chung...)