Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 摘花
バラのはな バラの花
hoa hồng.
花摘み はなつみ はなつまみ
sự hái hoa trên cánh đồng; người hái hoa trên cánh đồng
花を摘む はなをつむ
hái hoa.
摘便 てきべん
Thụt hậu môn
摘取 てきしゅ
sự cuốc ((sự) thu hoạch(sự) mổ thóc; cạy (tủ, khóa);; nhổ lên trên
摘要 てきよう
đề cương; phác thảo; tóm tắt
摘入 つみれ
bóng cá, bánh bao cá
摘心 てきしん
sự tỉa bớt (chồi, cành)