Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
花を摘む
はなをつむ
hái hoa.
芽を摘む めをつむ
sự loại bỏ mầm mống
バラのはな バラの花
hoa hồng.
摘む つまむ つむ
hái
花摘み はなつみ はなつまみ
sự hái hoa trên cánh đồng; người hái hoa trên cánh đồng
摘まむ つまむ
gắp, bịt mũi, nhón, nhặt, tóm tắt...
掻い摘む かいつまむ
tóm tắt, tổng kết
才能の芽を摘まむ さいのうのめをつまむ
ươm mầm tài năng
掻い摘まむ かいつままむ
「HOA TRÍCH」
Đăng nhập để xem giải thích