滑り寄る
すべりよる「HOẠT KÍ」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Tiếp cận nhẹ nhàng bằng cách trượt

Bảng chia động từ của 滑り寄る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 滑り寄る/すべりよるる |
Quá khứ (た) | 滑り寄った |
Phủ định (未然) | 滑り寄らない |
Lịch sự (丁寧) | 滑り寄ります |
te (て) | 滑り寄って |
Khả năng (可能) | 滑り寄れる |
Thụ động (受身) | 滑り寄られる |
Sai khiến (使役) | 滑り寄らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 滑り寄られる |
Điều kiện (条件) | 滑り寄れば |
Mệnh lệnh (命令) | 滑り寄れ |
Ý chí (意向) | 滑り寄ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 滑り寄るな |
滑り寄る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 滑り寄る
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
寄り寄り よりより
thỉnh thoảng, đôi khi, đôi lúc
滑り入る すべりいる すべりはいる
để trượt vào trong
滑り降りる すべりおりる
trượt xuống
滑り出る すべりでる
trượt ra
寄り切る よりきる
kỹ thuật đẩy ra khỏi vòng tròn thi đấu
摩り寄る すりよる
trượt đầu gối và đến gần hơn