Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
摩天楼 まてんろう
nhà chọc trời.
天を摩する てんをまする
chạm trời; chọc trời
夜摩天 やまてん
một trong sáu tầng trời của cõi dục vọng
摩利支天 まりしてん
Ma Lợi Chi Bồ Tát
夢を見る ゆめをみる
mộng mị.
楼 ろう
tháp; tháp nhỏ; lookout; chòi canh
夢を持つ ゆめをもつ
mơ mộng.
夢を結ぶ ゆめをむすぶ
ngủ; buồn ngủ