夢を結ぶ
ゆめをむすぶ「MỘNG KẾT」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -bu
Ngủ; buồn ngủ

Bảng chia động từ của 夢を結ぶ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 夢を結ぶ/ゆめをむすぶぶ |
Quá khứ (た) | 夢を結んだ |
Phủ định (未然) | 夢を結ばない |
Lịch sự (丁寧) | 夢を結びます |
te (て) | 夢を結んで |
Khả năng (可能) | 夢を結べる |
Thụ động (受身) | 夢を結ばれる |
Sai khiến (使役) | 夢を結ばせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 夢を結ぶ |
Điều kiện (条件) | 夢を結べば |
Mệnh lệnh (命令) | 夢を結べ |
Ý chí (意向) | 夢を結ぼう |
Cấm chỉ(禁止) | 夢を結ぶな |