摺足
すりあし「TRIỆP TÚC」
☆ Danh từ
Shuffling (one's feet)
Sự bước đi nhẹ nhàng

摺足 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 摺足
足摺 あしずり
giậm chân để thể hiện sự tiếc nuối, cáu giận, buồn chán
摺り足 すりあし
Cách đi không nhấc gót
足摺り あしずり
giậm chân (khi tức giận, bực bội,v.v.)
あしをねじる(だっきゅうする) 足をねじる(脱臼する)
trẹo chân.
摺動 しゅうどう
Chuyển động trượt
手摺 てすり
lan can; chấn song
草摺 くさずり
thuốc nhuộm thực vật (việc nhuộm quần áo bằng hoa và lá cỏ)
摺本 しょうほん すりほん
gấp (quyển) sách