足摺
あしずり「TÚC TRIỆP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Giậm chân để thể hiện sự tiếc nuối, cáu giận, buồn chán

Bảng chia động từ của 足摺
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 足摺する/あしずりする |
Quá khứ (た) | 足摺した |
Phủ định (未然) | 足摺しない |
Lịch sự (丁寧) | 足摺します |
te (て) | 足摺して |
Khả năng (可能) | 足摺できる |
Thụ động (受身) | 足摺される |
Sai khiến (使役) | 足摺させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 足摺すられる |
Điều kiện (条件) | 足摺すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 足摺しろ |
Ý chí (意向) | 足摺しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 足摺するな |
足摺 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 足摺
足摺り あしずり
giậm chân (khi tức giận, bực bội,v.v.)
摺足 すりあし
shuffling (one's feet)
摺り足 すりあし
Cách đi không nhấc gót
あしをねじる(だっきゅうする) 足をねじる(脱臼する)
trẹo chân.
摺動 しゅうどう
Chuyển động trượt
手摺 てすり
lan can; chấn song
草摺 くさずり
thuốc nhuộm thực vật (việc nhuộm quần áo bằng hoa và lá cỏ)
摺本 しょうほん すりほん
gấp (quyển) sách