摺箔
すりはく「TRIỆP BẠC」
Type of noh costume
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Impressed (glued) gold or silver foil on traditional Japanese fabric

Bảng chia động từ của 摺箔
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 摺箔する/すりはくする |
Quá khứ (た) | 摺箔した |
Phủ định (未然) | 摺箔しない |
Lịch sự (丁寧) | 摺箔します |
te (て) | 摺箔して |
Khả năng (可能) | 摺箔できる |
Thụ động (受身) | 摺箔される |
Sai khiến (使役) | 摺箔させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 摺箔すられる |
Điều kiện (条件) | 摺箔すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 摺箔しろ |
Ý chí (意向) | 摺箔しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 摺箔するな |