Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルミはく アルミ箔
lá nhôm
どうメダル 銅メダル
huy chương đồng
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.
箔 はく
foil, (gold, etc.) leaf
金箔 きんぱく
vàng lá; vàng dập
アルミ箔 アルミはく
銀箔 ぎんぱく
lá bạc mỏng
摺箔 すりはく
impressed (glued) gold or silver foil on traditional Japanese fabric