撃ち出す
うちだす「KÍCH XUẤT」
To shoot out
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
To begin shooting

Bảng chia động từ của 撃ち出す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 撃ち出す/うちだすす |
Quá khứ (た) | 撃ち出した |
Phủ định (未然) | 撃ち出さない |
Lịch sự (丁寧) | 撃ち出します |
te (て) | 撃ち出して |
Khả năng (可能) | 撃ち出せる |
Thụ động (受身) | 撃ち出される |
Sai khiến (使役) | 撃ち出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 撃ち出す |
Điều kiện (条件) | 撃ち出せば |
Mệnh lệnh (命令) | 撃ち出せ |
Ý chí (意向) | 撃ち出そう |
Cấm chỉ(禁止) | 撃ち出すな |
撃ち出す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 撃ち出す
こうげきヘリコプター 攻撃ヘリコプター
máy bay trực thăng tấn công.
出撃 しゅつげき
sự xuất kích; sự xông ra phá vây (quân sự)
撃ち落す うちおとす
bắn rơi
撃ち殺す うちころす
bắn chết, giết chết, hạ gục mục tiêu
撃ち方 うちかた
làm sao để đâm chồi
相撃ち あいうち
hai bên cùng một lúc đánh trúng vào đối phương; hai bên đánh lẫn nhau cùng một lúc; hai người cùng một phe cùng đánh trúng kẻ thù chung
鳥撃ち とりうち
sự bắn chim; sự đánh bẫy chin
盲撃ち めくらうち
ngẫu nhiên đâm chồi