Kết quả tra cứu 相撃ち
Các từ liên quan tới 相撃ち
相撃ち
あいうち
「TƯƠNG KÍCH」
◆ Hai bên cùng một lúc đánh trúng vào đối phương; hai bên đánh lẫn nhau cùng một lúc; hai người cùng một phe cùng đánh trúng kẻ thù chung

Đăng nhập để xem giải thích
あいうち
「TƯƠNG KÍCH」
Đăng nhập để xem giải thích