盲撃ち
めくらうち「MANH KÍCH」
☆ Danh từ
Ngẫu nhiên đâm chồi

盲撃ち được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 盲撃ち
こうげきヘリコプター 攻撃ヘリコプター
máy bay trực thăng tấn công.
盲打ち めくらうち
đánh mù quáng; ngẫu nhiên đốt cháy
立ち撃ち たちうち
đâm chồi từ một vị trí đứng
撃ち方 うちかた
làm sao để đâm chồi
相撃ち あいうち
hai bên cùng một lúc đánh trúng vào đối phương; hai bên đánh lẫn nhau cùng một lúc; hai người cùng một phe cùng đánh trúng kẻ thù chung
鳥撃ち とりうち
sự bắn chim; sự đánh bẫy chin
早撃ち はやうち
nhanh bắn; nhanh vẽ
盲 めくら めしい もう
Cũng