撃退
げきたい「KÍCH THỐI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự đẩy lùi; sự đánh lui (kẻ thù)

Bảng chia động từ của 撃退
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 撃退する/げきたいする |
Quá khứ (た) | 撃退した |
Phủ định (未然) | 撃退しない |
Lịch sự (丁寧) | 撃退します |
te (て) | 撃退して |
Khả năng (可能) | 撃退できる |
Thụ động (受身) | 撃退される |
Sai khiến (使役) | 撃退させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 撃退すられる |
Điều kiện (条件) | 撃退すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 撃退しろ |
Ý chí (意向) | 撃退しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 撃退するな |
撃退 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 撃退
こうげきヘリコプター 攻撃ヘリコプター
máy bay trực thăng tấn công.
敵の攻撃を退ける てきのこうげきをしりぞける
né sự tấn công của kẻ thù
廃退 はいたい
sự mục nát; sự sa sút; sự điêu tàn
海退 かいたい うみしさ
Biển lùi hay còn gọi là biển thoái, là một tiến trình địa chất xảy ra khi mực nước biển hạ thấp làm lộ các phần của đáy biển.
退任 たいにん
thoái nhiệm.
退却 たいきゃく
sự rút lui; sự rút khỏi; sự nghỉ việc
退会 たいかい
sự ra khỏi nhóm, ra khỏi hội
退避 たいひ
sự di tản; sự di cư