退居
たいきょ「THỐI CƯ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Ra nhà

Bảng chia động từ của 退居
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 退居する/たいきょする |
Quá khứ (た) | 退居した |
Phủ định (未然) | 退居しない |
Lịch sự (丁寧) | 退居します |
te (て) | 退居して |
Khả năng (可能) | 退居できる |
Thụ động (受身) | 退居される |
Sai khiến (使役) | 退居させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 退居すられる |
Điều kiện (条件) | 退居すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 退居しろ |
Ý chí (意向) | 退居しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 退居するな |
退居 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 退居
居 きょ い
residence
海退 かいたい うみしさ
Biển lùi hay còn gọi là biển thoái, là một tiến trình địa chất xảy ra khi mực nước biển hạ thấp làm lộ các phần của đáy biển.
撃退 げきたい
sự đẩy lùi; sự đánh lui (kẻ thù)
退庁 たいちょう
rời khỏi văn phòng
退蔵 たいぞう
Sự trữ, sự tích trữ; sự dành dụm
退京 たいきょう
rởi khỏi thủ đô Tokyo
退転 たいてん
sự tái phạm
退職 たいしょく
sự nghỉ việc