撞球
どうきゅう「CẦU」
☆ Danh từ
Trò chơi bi, a

撞球 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 撞球
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
撞く つく
đánh, thúc, huých (bằng khủyu tay)
鐘撞 かねつき
reo (của) một cái chuông; chuông chuông
撞木 しゅもく
cái chuông làm bằng gỗ đập mạnh
撞着 どうちゃく
sự mâu thuẫn, sự trái ngược, sự cãi lại
撞木杖 しゅもくづえ
những cái nạng
鐘撞堂 かねつきどう
tháp chuông, bat
撞木鮫 しゅもくざめ シュモクザメ しゅもくさめ
cá mập đầu búa